sex /seks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giới tính
without distinction of age and sex → không phân biệt tuổi tác và nam nữ
giới đàn ông, giới phụ nữ
the fair (gentle, softer, weaker) sex → giới phụ nữ
the sterner sex → giới đàn ông
vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giao cấu
to have sex → (thông tục) giao cấu
(định ngữ) thuộc giới tính; có tính chất giới tính
sex instinct → bản năng giới tính
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác định tính đực cái của (gà con...)
(+ up) khêu gợi dục tình của (ai)
làm cho thêm hấp dẫn, làm cho thêm thú vị
to sex up a story with picturesque details → làm cho câu chuyện thêm thú vị bằng một số chi tiết đầy màu sắc
to sex it up
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hôn hít ôm ấp
@sex
giống, giới