ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sgd

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sgd


sgd

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  đã ký tên (trên mẫu đơn ) (signed)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…