ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shag


shag /ʃæg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chòm lông, bờm tóc
  (từ cổ,nghĩa cổ) vải thô có tuyết dày
  thuốc lá sợi loại xấu
  mớ lộn xộn

danh từ


  (động vật học) chim cốc mào (loài chim cốc có mào ở đầu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…