EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shakable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shakable
shakable /'ʃeikəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể lung lay được, có thể lay chuyển được
← Xem thêm từ shahs
Xem thêm từ shake →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ha
haka
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…