ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shaker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shaker


shaker /'ʃeikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người rung, người lắc
  bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng
  (kỹ thuật) sàng lắc
  (Shaker) Sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở Mỹ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…