ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shaky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shaky


shaky /'ʃeiki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  run, yếu
shaky hand → tay run run
  không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
shaky credit → uy tín lung lay

Các câu ví dụ:

1. In more conciliatory comments, Merkel said assigning asylum seekers across European Union countries will be simpler once Europe's shaky migration policy is on a firmer footing.


Xem tất cả câu ví dụ về shaky /'ʃeiki/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…