ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sharp shooter 110721 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

sharp /ʃɑ:p/

Phát âm

Xem phát âm sharp »

Ý nghĩa

tính từ


  sắt, nhọn, bén
a sharp knife → dao sắc
a sharp summit → đỉnh nhọn
  rõ ràng, rõ rệt, sắc nét
sharp distinction → sự phân biệt rõ ràng
  thình lình, đột ngột
sharp turn → chỗ ngoặt đột ngột
  hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói); cay nghiệt, độc địa, gay gắt (lời nói); ác liệt (cuộc đấu tranh); dữ dội (sự đau đớn); lạnh buốt (gió...); chói (tia sáng)
  tinh, thính, thông minh
sharp eyes → mắt tinh
sharp ears → tai thính
a sharp child → đứa trẻ thông minh
  láu lỉnh, ma mảnh, bất chính
sharp practices → thủ đoạn bất lương
  nhanh, mạnh
to take a sharp walk → đi bộ rảo bước
  (ngôn ngữ học) điếc, không kêu
  (âm nhạc) thăng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) diện, bảnh, đẹp; đẹp trai
'expamle'>as sharp as a needle
  thông minh sắc sảo
sharp's the word!
  nhanh lên chóng lên!
to keep a sharp look out
  (xem) look out

danh từ


  kim khâu mũi thật nhọn
  (ngôn ngữ học) phụ âm điếc
  (âm nhạc) nốt thăng; dấu thăng
  (thông tục) người lừa đảo, người cờ gian bạc lận
 (đùa cợt) chuyên gia, người thạo (về cái gì)
  (số nhiều) (nông nghiệp) tấm, hạt tấm
* phó từ
  sắc cạnh, sắc nhọn
  đúng
=at six o'clock sharp → (lúc) đúng sáu giờ
  thình lình, đột ngột
to turn sharp round → quay lại đột ngột
  (âm nhạc) cao
ti subg sharp → hát cao
to look sharp
  (xem) look

Xem thêm sharp »
Kết quả #2

shooter /'ʃu:tə/

Phát âm

Xem phát âm shooter »

Ý nghĩa

danh từ


  người bắn súng
  người đi săn
  quả bóng (crickê) là là trên mặt đất
  (thể dục,thể thao) người sút (bóng đá)
  súng, súng lục (dùng trong từ ghép)
six shooter → súng sáu, súng lục

Xem thêm shooter »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…