EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sharpshooter 110741
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
sharpshooter
Phát âm
Xem phát âm sharpshooter »
Ý nghĩa
* danh từ
người bắn giỏi, nhà thiện xạ
Xem thêm sharpshooter »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…