ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shrieks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shrieks


shriek /ʃri:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng kêu thét, tiếng rít

động từ


  la, thét, rít, hét
to shriek at the top of one's voice → gào thét ầm ĩ
  cười ngặt nghẽo ((thường) to shriek with laughter)
to shriek out
  rền rĩ nói ra
to shriek oneself hoarse
  la hét đến khản tiếng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…