shriek /ʃri:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng kêu thét, tiếng rít
động từ
la, thét, rít, hét
to shriek at the top of one's voice → gào thét ầm ĩ
cười ngặt nghẽo ((thường) to shriek with laughter)
to shriek out
rền rĩ nói ra
to shriek oneself hoarse
la hét đến khản tiếng