EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shrined
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shrined
shrine /ʃrain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hòm đựng thánh cốt
lăng, mộ
điện thờ, miếu thờ
nơi linh thiêng
ngoại động từ
, (thơ ca)
cất (thánh cốt...) vào hòm
thờ (ở miếu)
← Xem thêm từ shrine
Xem thêm từ shrines →
Từ vựng liên quan
in
ri
s
sh
shrine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…