ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shrined

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shrined


shrine /ʃrain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hòm đựng thánh cốt
  lăng, mộ
  điện thờ, miếu thờ
  nơi linh thiêng

ngoại động từ

, (thơ ca)
  cất (thánh cốt...) vào hòm
  thờ (ở miếu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…