EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shrunken
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shrunken
shrunken /'ʃrʌɳkən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi
face wears a shrunken look
→ mặt trông tọp hẳn đi
← Xem thêm từ shrunk
Xem thêm từ shu →
Từ vựng liên quan
en
ken
ru
run
s
sh
shrunk
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…