ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shrunken

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shrunken


shrunken /'ʃrʌɳkən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi
face wears a shrunken look → mặt trông tọp hẳn đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…