ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shuck

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shuck


shuck /ʃʌk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bóc (vỏ đậu)
  (nghĩa bóng) lột, cởi (quần áo...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…