EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sicked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sicked
SIC
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Phân loại nghành chuẩn.
+ Xem STANDARD INDUSTRIAL CLASSIFICATION.
← Xem thêm từ sick-room
Xem thêm từ sicken →
Từ vựng liên quan
ic
ked
s
si
SIC
sic
sick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…