EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
siding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
siding
siding /'saidiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường tàu tránh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung
← Xem thêm từ sidewise
Xem thêm từ sidings →
Từ vựng liên quan
din
ding
id
in
s
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…