ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ siding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng siding


siding /'saidiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường tàu tránh
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…