EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sidle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sidle
sidle /'saidl/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
rụt rè đi chéo, khúm núm đi xiên, len lén đi xiên
← Xem thêm từ sidings
Xem thêm từ sidled →
Từ vựng liên quan
id
idle
s
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…