EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sight-axis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sight-axis
sight-axis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trục ngắm; đường ngắm
← Xem thêm từ sight
Xem thêm từ sight-bill →
Từ vựng liên quan
ax
axis
is
s
si
sig
sigh
sight
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…