EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sightsee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sightsee
sightsee
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
tham quan; du lãm
← Xem thêm từ sightsaw
Xem thêm từ sightseeing →
Từ vựng liên quan
s
se
see
si
sig
sigh
sight
sights
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…