EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sigmoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sigmoid
sigmoid /'sigmɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) hình xichma
@sigmoid
đường xicmoit
← Xem thêm từ sigmation
Xem thêm từ sign →
Từ vựng liên quan
gm
id
mo
s
si
sig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…