ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sigmoid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sigmoid


sigmoid /'sigmɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) hình xichma

@sigmoid
  đường xicmoit

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…