EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
signers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
signers
signer /'sainə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ký kết, bên ký kết
← Xem thêm từ signer
Xem thêm từ signet →
Từ vựng liên quan
er
s
si
sig
sign
signer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…