EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silencer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silencer
silencer /'sailənsə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) bộ giảm âm
(âm nhạc) cái chặn tiếng
← Xem thêm từ silenced
Xem thêm từ silencers →
Từ vựng liên quan
ce
en
er
s
si
silence
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…