EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silently 112011
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
silently /'sailəntli/
Phát âm
Xem phát âm silently »
Ý nghĩa
* phó từ
yên lặng, âm thầm
Xem thêm silently »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…