ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ silo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng silo


silo /'sailou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vật nuôi)

ngoại động từ


  ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…