EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silo
silo /'sailou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vật nuôi)
ngoại động từ
ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi)
← Xem thêm từ silly-billy
Xem thêm từ silos →
Từ vựng liên quan
Ilo
ilo
lo
s
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…