ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ simmer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng simmer


simmer /'simə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi
  (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...)
at a simmer; on the simmer → bị kìm lại, bị nén lại

động từ


  sắp sôi, sủi
  làm cho sủi; ninh nhỏ lửa
  (nghĩa bóng) đang cố nén (giận), đang cố nín (cười)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…