EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sirdar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sirdar
sirdar /'sə:dɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chỉ huy, người lãnh đạo (An độ)
tổng tư lệnh (Ai cập)
← Xem thêm từ sircar
Xem thêm từ sire →
Từ vựng liên quan
da
s
si
sir
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…