six /siks/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sáu
six o'clock → sáu giờ
to be six → lên sáu (tuổi)
danh từ
số sáu
twice six is twelve → hai lần sáu là mười hai
(số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao)
(đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc)
at sixes and sevens
lung tung, hỗn loạn
bất hoà
it is six of one and half a dozen of the other
bên tám lạng, bên nửa cân
@six
sáu