ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sixes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sixes


six /siks/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sáu
six o'clock → sáu giờ
to be six → lên sáu (tuổi)

danh từ


  số sáu
twice six is twelve → hai lần sáu là mười hai
  (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao)
  (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc)
at sixes and sevens
  lung tung, hỗn loạn
  bất hoà
it is six of one and half a dozen of the other
  bên tám lạng, bên nửa cân

@six
  sáu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…