ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sixths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sixths


sixth /siksθ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thứ sáu

danh từ


  một phần sáu
  người thứ sáu; vật thứ sáu; ngày mồng sáu
March the sixth → mồng 6 tháng 3
  lớp sáu
  (âm nhạc) quãng sáu; âm sáu

@sixth
  thứ sáu; một phần sáu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…