EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sizzle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sizzle
sizzle /'sizl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) tiếng xèo xèo
nội động từ
xèo xèo
fat sizzles in the pan
→ mỡ xèo xèo trong chảo
← Xem thêm từ sizy
Xem thêm từ sizzled →
Từ vựng liên quan
s
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…