ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skewbald

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skewbald


skewbald /'skju:bɔ:ld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vá (trắng nâu, không có màu đen) (ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…