EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skewbald
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skewbald
skewbald /'skju:bɔ:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vá (trắng nâu, không có màu đen) (ngựa)
← Xem thêm từ skew-whiff
Xem thêm từ skewed →
Từ vựng liên quan
ba
bald
s
skew
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…