ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skewers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skewers


skewer /'skju:ə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái xiên (để nướng thịt)
 (đùa cợt) gươm, kiếm

ngoại động từ


  xiên (thịt để nướng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…