EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ski
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ski
ski /ski:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều ski, skis
Xki, ván trượt tuyết
nội động từ
ski'd
trượt tuyết; đi xki
← Xem thêm từ skews
Xem thêm từ ski-bob →
Từ vựng liên quan
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…