ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ski

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ski


ski /ski:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều ski, skis
  Xki, ván trượt tuyết

nội động từ

ski'd
  trượt tuyết; đi xki

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…