EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skuld
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skuld
skuld
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
lén lút, lẩn tránh
← Xem thêm từ skua
Xem thêm từ skulduggery →
Từ vựng liên quan
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…