EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slang
slang /slæɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng lóng
schoolboy slang
→ tiếng lóng của học sinh
động từ
mắng, chửi, rủa
nói lóng
← Xem thêm từ slanders
Xem thêm từ slanged →
Từ vựng liên quan
an
la
lan
s
sl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…