ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sleazier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sleazier


sleazy /'sli:zi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mỏng (vải)
  (thông tục) nhếch nhác, lôi thôi lếch thếch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…