ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sled


sled /sled/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)

nội động từ


  đi bằng xe trượt tuyết

ngoại động từ


  chở bằng xe trượt tuyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…