EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slip-carriage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slip-carriage
slip-carriage /'slip,kæridʤ/ (slip-coach) /'slipkoutʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
coach)
/'slipkoutʃ/
danh từ
toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng)
← Xem thêm từ slip
Xem thêm từ slip-case →
Từ vựng liên quan
age
car
carriage
li
lip
ri
ria
s
sl
slip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…