ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slip-carriage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slip-carriage


slip-carriage /'slip,kæridʤ/ (slip-coach) /'slipkoutʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

 coach)
/'slipkoutʃ/

danh từ


  toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…