ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slits


slit /slit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường rạch, khe hở, kẻ hở
to have slits of eyes → mắt ti hí

động từ

slit
  chẻ, cắt, rọc, xé toạc
to slit sheet of metal into strips → cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ
to threaten to slit someone's nose → doạ đánh giập mũi ai
to slit someone's weasand
  (xem) weasand

@slit
  (giải tích) nhát cắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…