ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sliver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sliver


sliver /'slivə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  miếng, mảnh (gỗ)
  mảnh đạn, mảnh bom
  miếng cá con (lạng ra để làm muối)
  sợi (len, gai, bông... để xe...)

ngoại động từ


  cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh
  lạng (cá) (để làm mồi câu)
  tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…