ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sloid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sloid


sloid /slɔid/ (slojd) /slɔid/ (sloyd) /slɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phương pháp dạy thủ công (ở Thụy điển)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…