EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slurries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slurries
slurry /'slʌri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hồ xi măng
bùn than
vữa chịu lửa (để vá lò cao)
← Xem thêm từ slurred
Xem thêm từ slurring →
Từ vựng liên quan
lur
ri
s
sl
slur
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…