ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slurry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slurry


slurry /'slʌri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hồ xi măng
  bùn than
  vữa chịu lửa (để vá lò cao)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…