ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sly


sly /slai/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ranh mãnh, mánh lới, láu cá; quỷ quyệt; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm
sly dog → thằng cha tâm ngẩm tầm ngầm
  kín đáo, bí mật
on the sly → kín đáo, không kèn không trống
  hay đùa ác, hay châm biếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…