EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smectite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smectite
smectite /'smektait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sét tẩy bẩn (thứ đất sét trắng dùng để tẩy vết mỡ ở quần áo)
← Xem thêm từ smeary
Xem thêm từ smeech →
Từ vựng liên quan
ec
ect
it
me
s
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…