ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snake

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snake


snake /sneik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con rắn
  người nham hiểm nhẫn tâm
to see snakes
  mê sảng rượu
Snakes!
  ức quá, cáu quá!
a snake in the grass
  sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật
to raise (wake) snakes
  làm náo động; gây chuyện đánh nhau
to warm (cherish) a snake in one's bosom
  nuôi ong tay áo

nội động từ


  ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kéo mạnh, giật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…