ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snarl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snarl


snarl /snɑ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng gầm gừ (chó)
  tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn
to answer with a snarl → trả lời với giọng cằn nhằn

động từ


  gầm gừ (chó)
  càu nhàu, cằn nhằn
to snarl out an answer → cằn nhằn mà trả lời
to snarl at somebody → cằn nhẳn cằn nhằn với ai

danh từ


  chỗ thắt nút, cái nút; chỗ nối
hair full of snarls → tóc rối kết lại
  tình trạng lộn xộn; sự rối beng; mớ bòng bong
traffic snarl
  tình trạng xe cộ ùn lại, sức tắc nghẽn giao thông

ngoại động từ


  làm rối, làm xoắn (chỉ)
  chạm bằng cái đột

nội động từ


  rối beng, rối mù

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…