ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snicked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snicked


snick /snick/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vết khía, vết khứa
  (thể dục,thể thao) cú đánh cúp (crickê)

ngoại động từ


  cắt, khía, khứa
  (thể dục,thể thao) cúp nhẹ (bóng crickê)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…