EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snickersnee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snickersnee
snickersnee /'snikə'sni:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đùa cợt) dao (dùng làm vũ khí)
← Xem thêm từ snickers
Xem thêm từ snicket →
Từ vựng liên quan
er
ic
nee
ni
nick
nicker
nickers
s
snick
snicker
snickers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…