EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snide
snide /snaid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) giả, giả mạo
láu cá; ác ý
a snide remark
→ một nhận xét ác ý
danh từ
(từ lóng) bạc đồng giả
đồ nữ trang giả
← Xem thêm từ snicks
Xem thêm từ snidely →
Từ vựng liên quan
id
ide
ni
nide
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…