EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snitch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snitch
snitch /snifʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt
kẻ mách lẻo; kẻ chỉ điểm
danh từ
ăn cắp vặt
mách lẻo; chỉ điểm
← Xem thêm từ snit
Xem thêm từ snitched →
Từ vựng liên quan
ch
it
itch
ni
nit
s
snit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…