EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snooty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snooty
snooty /'snu:ti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch
trưởng giả học làm sang, học đòi làm sang
← Xem thêm từ snoots
Xem thêm từ snooze →
Từ vựng liên quan
no
ot
s
snoot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…