EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snoozed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snoozed
snooze /snu:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giấc ngủ ngắn (ban ngày)
động từ
ngủ chợp đi một giấc ngắn; ngủ gà gật; ngủ ngày
to snooze time away
→ ngủ cho qua thời gian; đà đẫn cho qua giờ
← Xem thêm từ snooze
Xem thêm từ snoozes →
Từ vựng liên quan
no
ooze
oozed
oz
s
snooze
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…